Các anh hùng thân mến
Để chuẩn bị cho vòng tuyển chọn đợt 1 – Thiên Hạ Đệ Nhất Bang. Yến Nhi xin cập nhật danh sách TOP 4 các thành, kết quả được ghi nhận vào lúc 0h00 10/07/2022.
1. PHƯỢNG TƯỜNG
Bang | Máy chủ | Điểm |
Huynh☆Đệ | 1 | 1061 |
ĐếVương | 1 | 986 |
THIÊNĐẾ | 1 | 813 |
Bất Phục | 1 | 479 |
2. LÂM AN
Bang | Máy chủ | Điểm |
Hắc ℓσиɢ | 106 | 348 |
IQ 200 | 106 | 347 |
Thần Kiếm[S246] | 226 | 306 |
Ma❤Giáo™ | 106 | 178 |
3. BIỆN KINH
Bang | Máy chủ | Điểm |
Vô Song | 256 | 858 |
Thiên Mệnh[S236] | 226 | 629 |
Tam°Quốc | 256 | 494 |
HắcLang | 306 | 110 |
4. THÀNH ĐÔ
Bang | Máy chủ | Điểm |
Đệ Nhất | 286 | 360 |
Chợ Nhỏ | 306 | 238 |
TiếuNgạo | 286 | 94 |
Giang Hồ | 296 | 78 |
5. DƯƠNG CHÂU
Bang | Máy chủ | Điểm |
Việt Nam | 321 | 479 |
AOE | 316 | 453 |
K.I.N.G | 316 | 443 |
ABCONE | 316 | 404 |
6. TƯƠNG DƯƠNG
Bang | Máy chủ | Điểm |
Nam Cung | 331 | 450 |
HoàngKim | 326 | 268 |
Gia Tộc | 331 | 245 |
MINH GIÁO | 336 | 90 |
7. ĐẠI LÝ
Bang | Máy chủ | Điểm |
Địa Ngục | 339 | 240 |
V7•20Ngìn | 341 | 183 |
꧁༺ℭướρ༻꧂ | 346 | 119 |
Hạo Thiên | 338 | 102 |
Ngoài ra Muội xin tổng kết BXH cống hiến lệnh, tính trên toàn bộ 7 thành như sau :
(Danh sách được lấy từ dữ liệu hệ thống, bao gồm các bang hội đã cống hiến nhưng không hiển thị ở TOP 4 trong game.
Hạng | Tên Bang | Thành báo danh | Server | Điểm |
1 | Huynh☆Đệ | Phượng Tường | 1 | 1061 |
2 | ĐếVương | Phượng Tường | 1 | 986 |
3 | Vô Song | Biện Kinh | 256 | 858 |
4 | THIÊNĐẾ | Phượng Tường | 1 | 813 |
5 | Thiên Mệnh[S236] | Biện Kinh | 226 | 629 |
6 | Tam°Quốc | Biện Kinh | 256 | 494 |
7 | Việt Nam | Dương Châu | 321 | 479 |
8 | Bất Phục | Phượng Tường | 1 | 479 |
9 | AOE | Dương Châu | 316 | 453 |
10 | ThiênĐịa | Phượng Tường | 1 | 452 |
11 | Nam Cung | Tương Dương | 331 | 450 |
12 | K.I.N.G | Dương Châu | 316 | 443 |
13 | ABCONE | Dương Châu | 316 | 404 |
14 | Hỏa | Dương Châu | 316 | 389 |
15 | Đệ Nhất | Thành Đô | 286 | 360 |
16 | Hắc ℓσиɢ | Lâm An | 106 | 348 |
17 | IQ 200 | Lâm An | 106 | 347 |
18 | Thần Kiếm[S246] | Lâm An | 226 | 306 |
19 | HoàngKim | Tương Dương | 326 | 268 |
20 | Gia Tộc | Tương Dương | 331 | 245 |
21 | Địa Ngục | Đại Lý | 339 | 240 |
22 | Chợ Nhỏ | Thành Đô | 306 | 238 |
23 | V7•20Ngìn | Đại Lý | 341 | 183 |
24 | Ma❤Giáo™ | Lâm An | 106 | 178 |
25 | TK2s252 | Lâm An | 226 | 140 |
26 | ꧁༺ℭướρ༻꧂ | Đại Lý | 346 | 119 |
27 | HắcLang | Biện Kinh | 306 | 110 |
28 | Bồng•Lai | Dương Châu | 316 | 106 |
29 | Hạo Thiên | Đại Lý | 338 | 102 |
30 | TiếuNgạo | Thành Đô | 286 | 94 |
31 | MINH GIÁO | Tương Dương | 336 | 90 |
32 | Đảo Tiên | Lâm An | 106 | 88 |
33 | Giang Hồ | Thành Đô | 296 | 78 |